múa rối nước en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 越南水上木偶戏
- nước chấm: 水蘸汁...
- district de cái nước: 丐渃县...
- phú quốc: 富国岛...
- cốm: 绿米...
- trịnh cối: 郑桧...
- mạc phúc hải: 莫宪宗...
- district de phước sơn: 福山县 (越南)...
- district de tân phước: 新福县...
- pagode trấn quốc: 镇国寺 (河内)...
- mạc phúc nguyên: 莫宣宗...
- ancien aéroport de phú quốc: 富国机场...
- aéroport international de phú quốc: 富国国际机场...
- district de cần Đước: 芹德县...
- trần lê quốc toàn: 陈黎国全...
- cún: 聪村...